Characters remaining: 500/500
Translation

in effect

Academic
Friendly

Từ "in effect" trong tiếng Anh có nghĩa "trên thực tế" hoặc "thực sự". thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều đó hiệu lực hoặc đang tác động thật sự, mặc dù có thể không được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc chính thức. Cụm từ này có thể được dùng như một trạng từ trong câu.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • Sentence: The new policy is, in effect, a tax increase for everyone.
    • Dịch: Chính sách mới, trên thực tế, một sự tăng thuế cho tất cả mọi người.
  2. Trong ngữ cảnh pháp :

    • Sentence: The law is in effect until further notice.
    • Dịch: Luật này sẽ hiệu lực cho đến khi thông báo mới.
  3. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • Sentence: In effect, the merger will create one of the largest companies in the industry.
    • Dịch: Trên thực tế, việc sáp nhập này sẽ tạo ra một trong những công ty lớn nhất trong ngành.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dùng trong lập luận: "In effect" có thể được sử dụng để làm hoặc nhấn mạnh một quan điểm trong lập luận.
    • Sentence: The changes proposed by the government, in effect, undermine our rights.
    • Dịch: Những thay đổi được đề xuất bởi chính phủ, trên thực tế, làm suy yếu quyền của chúng ta.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Effect": danh từ có nghĩa "hiệu ứng" hoặc "tác động".

    • Sentence: The effect of the new law was immediate.
    • Dịch: Tác động của luật mới ngay lập tức.
  • "Effective": tính từ có nghĩa " hiệu lực".

    • Sentence: The new policies will be effective next month.
    • Dịch: Các chính sách mới sẽ hiệu lực vào tháng sau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "In practice": Cũng mang nghĩa tương tự như "in effect", thường được dùng để nhấn mạnh cách điều đó hoạt động trong thực tế.
  • "Essentially": Nghĩa "về cơ bản", có thể dùng để tóm tắt hoặc làm một điểm.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put into effect": Có nghĩa thực hiện hoặc đưa vào áp dụng một kế hoạch hoặc chính sách.
    • Sentence: The new rules will be put into effect next week.
    • Dịch: Các quy tắc mới sẽ được đưa vào áp dụng vào tuần tới.
Kết luận:

Cụm từ "in effect" một cách hiệu quả để diễn đạt rằng một điều đó đang diễn ra hoặc tác động trong thực tế, mặc dù có thể không được công nhận rõ ràng.

Adjective
  1. dùng, sử dụng sức mạnh, ảnh hưởng
Adverb
  1. trên thực tế

Comments and discussion on the word "in effect"