Từ "in effect" trong tiếng Anh có nghĩa là "trên thực tế" hoặc "thực sự". Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó có hiệu lực hoặc đang có tác động thật sự, mặc dù có thể không được diễn đạt một cách rõ ràng hoặc chính thức. Cụm từ này có thể được dùng như một trạng từ trong câu.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh thông thường:
Sentence: The new policy is, in effect, a tax increase for everyone.
Dịch: Chính sách mới, trên thực tế, là một sự tăng thuế cho tất cả mọi người.
Trong ngữ cảnh kinh doanh:
Sentence: In effect, the merger will create one of the largest companies in the industry.
Dịch: Trên thực tế, việc sáp nhập này sẽ tạo ra một trong những công ty lớn nhất trong ngành.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
"Effect": Là danh từ có nghĩa là "hiệu ứng" hoặc "tác động".
"Effective": Là tính từ có nghĩa là "có hiệu lực".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"In practice": Cũng mang nghĩa tương tự như "in effect", thường được dùng để nhấn mạnh cách mà điều gì đó hoạt động trong thực tế.
"Essentially": Nghĩa là "về cơ bản", có thể dùng để tóm tắt hoặc làm rõ một điểm.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
Cụm từ "in effect" là một cách hiệu quả để diễn đạt rằng một điều gì đó đang diễn ra hoặc có tác động trong thực tế, mặc dù có thể không được công nhận rõ ràng.